BÌNH ẮC QUY KÍN KHÍ LONG 12V-33Ah (U1-33H)
| U1-33H, U1-33HN | 12V-33Ah (20HR) | |||
| Công suất danh định (Normal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 1.65A to 10.50V | 33Ah | |
| 10 Hour Rate (HR) | 3.135A to 10.50V | 31.35Ah | ||
| 5 Hour Rate (HR) | 5.61A to 10.2V | 28.05Ah | ||
| 1 C | 33A to 9.60V | 18.7Ah | ||
| 3 C | 99A to 9.60V | 13.2Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 10 mΩ | Trọng lượng: 9.9 Kg | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 3~5 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | F4 Terminal (M5 Bolt) | F6 Terminal (M5 Bolt) | ||
| Kích thước (mm) | L-197 x W-131 x H-159, TH-170 (±2,1) | |||
| Dòng lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 9.9A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 495A | ||
| Phương pháp sạc @ 25°C
Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Cycle (chu kỳ): 14.4V-15.0V
-5.0mV/°C/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5V-13.8V
-3.0mV/°C/cell |
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< Nạp <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng (Tùy chọn: 24 tháng) | ||
| ỨNG DỤNG | Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn dùng cho xe điện (eVehicle) | |||
Ứng dụng Bình ắc quy kín khí Long chuyên dùng cho hệ lưu trữ lưu điện, UPS, hệ thống năng lượng, thiết bị mở cửa, quạt điện, chuông điện, đồng hồ điện ….
Hình ảnh Bình ắc quy kín khí Long 12V-33Ah (U1-33H, U1-33HN)



Pin lithium Ecopower treo tường 5KW (ES-BOX12)
Máy bơm nước đẩy cao XKM60-1 0.5HP
Hệ thống dự phòng điện mặt trời độc lập 800W
Quạt lửng ống nhựa Senko L1638
ẮC QUY TIA SÁNG NƯỚC 12V-135AH (N150S)
ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V-45AH (MF54519/DIN45L)
Pin lithium SVE 51.2V-100Ah bản gắn tủ (SVE 5000RM)
Pin Lithium Growatt ARK 2.5H - 2.5KW Áp cao
Inverter Hybrid hoà lưới Sumry 48V-6.5KW (HGX 6.5KW)
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hòa lưới 10KWP - lưu trữ 5KWH
NGUỒN TỔ ONG 12V/24V/36V/48V/72V/96V - 160A
ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V-40AH (MF44B19) 











